Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encore




encore
[ɔη'kɔ:]
thán từ
(sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!
danh từ
(sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người (xem))
ngoại động từ
(sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại


/ɔɳ'kɔ:/

thán từ
(sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!

danh từ
(sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)

ngoại động từ
(sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại

Related search result for "encore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.