Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encre


[encre]
danh từ giống cái
mực
Bouteille d'encre
chai mực, lọ mực
Encre de Chine
mực tàu
Encre rouge
mực đỏ
Encre d'imprimerie
mực in
Gomme à encre
gôm xoá mực
Tâche d'encre
vết mực
bouteille à l'encre
(thân mật) việc rối rắm
écrire de bonne encre
viết thẳng thắn (không úp mở)
écrire de sa meilleure encre
trau chuốt lời văn
encre sympathique
mực bí mật (phải xoa một chất hoá học lên trên mới hiện rõ)
faire couler de l'encre
làm tốn giấy mực; khiến phải nhắc nhiều đến
noir comme de l'encre; plus noir que l'encre
đen như mực; đen hơn mực
nuit d'encre
trời tối đen
se faire un sang d'encre
lo lắng; bồn chồn
đồng âm Ancre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.