Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encrer


[encrer]
ngoại động từ
(ngành in) lăn mực
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(ngành in) bắt mực
Lettres qui encrent mal
chữ bắt mực kém
đồng âm Ancrer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.