Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encrimson




encrimson
[in'krimzn]
ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm


/in'krimzn/

ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.