Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encumber




encumber
[in'kʌmbə]
Cách viết khác:
incumber
[in'kʌmbə]
ngoại động từ
làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
đè nặng lên, làm nặng trĩu
làm ngổn ngang, làm bừa bộn


/in'kʌmbə/ (incumber) /in'kʌmbə/

ngoại động từ
làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
đè nặng lên, làm nặng trĩu
làm ngổn ngang, làm bừa bộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encumber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.