Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encumberment




encumberment
[in'kʌmbəmənt]
danh từ
sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn


/in'kʌmbəmənt/

danh từ
sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.