Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encyst




encyst
[en'sist]
ngoại động từ
bao vào nang, bao vào bào xác


/en'sist/

ngoại động từ
bao vào nang, bao vào bào xác

Related search result for "encyst"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.