Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endear




endear
[in'diə]
ngoại động từ
làm cho được mến, làm cho được quý chuộng
to endear oneself to someone
làm cho ai mến mình


/in'diə/

ngoại động từ
làm cho được mến, làm cho được quý chuộng
to endear oneself to someone làm ai mến mình

Related search result for "endear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.