Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endemic




endemic
[en'demik]
tính từ
(sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
(y học) địa phương (bệnh)
danh từ
(y học) bệnh địa phương


/en'demik/

tính từ
(sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
(y học) địa phương (bệnh)

danh từ
(y học) bệnh địa phương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endemic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.