Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endemicity




endemicity
[,endi'misiti]
danh từ
(sinh vật học) tính đặc hữu
(y học) tính địa phương


/,endi'misiti/

danh từ
(sinh vật học) tính đặc hữu
(y học) tính địa phương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.