Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endocardial




endocardial
[,endou'kɑ:diəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim


/,endou'kɑ:diəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.