Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endocarp




endocarp
['endoukɑ:p]
danh từ
(thực vật học) vỏ quả trong


/'endoukɑ:p/

danh từ
(thực vật học) vỏ quả trong

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    stone pit
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.