Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endogenous




endogenous
[en'dɔdʒinəs]
tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh



trong hệ; (thống kê) nội sinh

/en'dɔdʤinəs/

tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endogenous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.