Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endometrium




endometrium
[,endə'mi:trjəm]
danh từ
(y học) màng trong dạ con


/,endə'mi:trjəm/

danh từ
(y học) màng trong dạ con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.