Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endopodite




endopodite
[en'dɔpədait]
danh từ
(động vật học) nhánh chân trong


/en'dɔpədait/

danh từ
(động vật học) nhánh chân trong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.