Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endormir


[endormir]
ngoại động từ
cho ngủ.
Endormir un enfant
cho em bé ngủ
làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...)
Conférencier qui endort son auditoire
diễn giả làm cho cử toạ buồn ngủ
đánh thuốc mê
Endormir un malade avant de l'opérer
đánh thuốc mê bệnh nhân trước khi mổ
làm dịu
Endormir la douleur
làm dịu nỗi đau
làm cho quên đi, làm cho lơ là
Endormir la vigilance
làm cho lơ là cảnh giác
(nghĩa bóng) ru ngủ (bằng lời hứa hão...)
phản nghĩa Eveiller, réveiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.