Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endorser




endorser
[in'dɔ:sə]
danh từ
người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu)


/in'dɔ:sə/

danh từ
người chứng nhận (séc...)
người chuyển nhượng (hối phiếu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.