endosser
 | [endosser] |  | ngoại động từ | | |  | khoác (lên lưng) | | |  | Endosser sa robe | | | khoác áo dài | | |  | chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm | | |  | Endosser les bêtises des autres | | | chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác | | |  | (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), kí hậu, bối thự | | |  | gò cong gáy (sách, khi đóng sách) | | |  | endosser la soutane | | |  | đi tu | | |  | endosser l'uniforme | | |  | vào quân ngũ; nhập ngũ |  | Phản nghĩa Ôter. Refuser |
|
|