Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endurance




endurance
[in'djuərəns]
danh từ
sự chịu đựng
khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
sự kéo dài


/in'djuərəns/

danh từ
sự chịu đựng
khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
sự kéo dài

Related search result for "endurance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.