Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endurance


[endurance]
danh từ giống cái
khả năng chịu đựng; sự dai sức
Endurance au froid
khả năng chịu rét
Manquer d'endurance
thiếu khả năng chịu đựng, không dai sức
phản nghĩa Fragilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.