Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endure





endure
[in'djuə]
ngoại động từ
chịu đựng, cam chịu
nội động từ
kéo dài, tồn tại


/in'djuə/

ngoại động từ
chịu đựng, cam chịu, chịu được

nội động từ
kéo dài, tồn tại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.