Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enema




enema
['enimə]
danh từ
(y học) sự dùng sơ ranh bơm chất lỏng vào ruột (ví dụ để thụt sạch phân trước khi (giải phẫu)); sự thụt
to give a patient an enema
bơm thụt ruột bệnh nhân
chất lỏng dùng để thụt


/'enimə/

danh từ
(y học) sự thụt
dụng cụ thụt

Related search result for "enema"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.