Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enface




enface
[in'feis]
ngoại động từ
viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu)


/in'feis/

ngoại động từ
viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu)

Related search result for "enface"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.