 | [enfermer] |
 | ngoại động từ |
| |  | nhốt |
| |  | Enfermer un cheval |
| | nhốt ngựa |
| |  | Enfermer un fou |
| | nhốt người điên |
| |  | Enfermer un oiseau dans une cage |
| | nhốt chim trong lồng |
| |  | Enfermer un malfaiteur dans une prison |
| | tống giam một kẻ gian |
| |  | cất giấu |
| |  | Enfermer les ornements |
| | cất giấu đồ trang sức |
| |  | bao quanh |
| |  | Enfermer de murs un terrain |
| | xây tường bao quanh đám đất |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) chứa đựng, bao hàm |
| |  | Passage qui enferme deux erreurs |
| | đoạn văn có (chứa đựng) hai chỗ sai |
| |  | enfermer le loup dans la bergerie |
| |  | nuôi ong tay áo |
| |  | il est bon à enfermer |
| |  | hắn điên rồi |
 | phản nghĩa Délivrer, libérer |