|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfiler
| [enfiler] | | ngoại động từ | | | xâu | | | Enfiler une aiguille | | xâu kim | | | Enfiler une bague à son doigt | | xỏ nhẫn vào ngón tay | | | đâm thủng | | | Enfiler son adversaire | | đâm thủng kẻ địch | | | (thân mật) mặc | | | Enfiler son pantalon | | mặc quần | | | đi vào | | | Enfiler une rue | | đi vào trong phố | | | (thông tục) ăn nằm với | | | (từ cũ; nghĩa cũ) lừa bịp | | | enfiler des perles | | | (thân mật) vớ vẩn mất thì giờ | | | enfiler l'escalier, enfiler la porte | | | chuồn thẳng |
|
|
|
|