Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enforcedly




enforcedly
[in'fɔ:sidli]
phó từ
bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc


/in'fɔ:sidli/

phó từ
bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.