Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engorge




engorge
[in'gɔ:dʒ]
ngoại động từ
ăn ngấu nghiến, ngốn
(động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
(động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu


/in'gɔ:dʤ/

ngoại động từ
ăn ngấu nghiến, ngốn
(động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
(động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "engorge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.