Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engourdir


[engourdir]
ngoại động từ
làm cho cóng
Le froid engourdit
rét làm cho cóng
làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn
L'oisiveté engourdit l'esprit
sự nhàn rỗi làm cho tinh thần đờ đẫn đi
phản nghĩa Dégourdir, dérouiller


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.