Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engrain




engrain
[in'grein]
ngoại động từ
nhuộm thắm (vải...)
làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
(nghĩa bóng) làm thấm sâu


/in'grein/

ngoại động từ
nhuộm thắm (vải...)
làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
(nghĩa bóng) làm thấm sâu

Related search result for "engrain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.