|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engraissement
| [engraissement] | | danh từ giống đực | | | sự vỗ béo | | | Engraissement des volailles | | sự vỗ béo gà vịt | | | sự béo ra | | | L'engraissement est un des signes de la vieillesse | | sự béo ra là một trong những dấu hiệu của tuổi già |
|
|
|
|