Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engraisser


[engraisser]
ngoại động từ
vỗ béo
Engraisser des canards
vỗ béo vịt
bón phân
Engraisser des rizières
bón phân ruộng
(nghĩa bóng) làm cho giàu thêm; làm cho thịnh vượng
nội động từ
béo ra
Il a engraissé
nó đã béo ra
phản nghĩa Amaigrir, maigrir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.