Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engraving




engraving
[in'greiviη]
danh từ
sự khắc, sự trổ, sự chạm
(nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
bản in khắc


/in'greiviɳ/

danh từ
sự khắc, sự trổ, sự chạm
(nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
bản in khắc

Related search result for "engraving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.