Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engrossing




engrossing
[in'grousiη]
tính từ
choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)


/in'grousiɳ/

tính từ
choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.