Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engulfment




engulfment
[in'gʌlfmənt]
danh từ
sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)


/in'gʌlfmənt/

danh từ
sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.