Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enjoliver


[enjoliver]
ngoại động từ
tô điểm, trang hoàng
Enjoliver sa maison
trang hoàng nhà cửa
Enjoliver un récit
tô điểm câu chuyện kể
phản nghĩa Enlaidir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.