Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enjoyment




enjoyment
[in'dʒɔimənt]
danh từ
sự thích thú, sự khoái trá
sự được hưởng, sự được, sự có được


/in'dʤɔimənt /

danh từ
sự thích thú, sự khoái trá
sự được hưởng, sự được, sự có được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enjoyment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.