Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enlaidir


[enlaidir]
ngoại động từ
làm xấu đi
Enlaidir le modèle
làm xấu mẫu đi
nội động từ
xấu đi
Elle a enlaidi
chị ta xấu đi
phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.