enlarge
enlarge | [in'lɑ:dʒ] | | ngoại động từ | | | mở rộng, tăng lên, khuếch trương | | | (nhiếp ảnh) phóng to | | | (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích | | nội động từ | | | to enlarge on (upon) sth | | | bàn luận sâu về điều gì |
(Tech) mở rộng, triển khai
mở rộng, phát triển, phóng đại
/in'lɑ:dʤ/
ngoại động từ mở rộng, tăng lên, khuếch trương (nhiếp ảnh) phóng (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích
nội động từ (nhiếp ảnh) có thể phóng to được ( on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
|
|