Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlargement




enlargement
[in'lɑ:dʒmənt]
danh từ
sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
phần mở rộng, phần thêm vào
ảnh phóng to


/in'lɑ:dʤmənt/

danh từ
sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
phần mở rộng, phần thêm vào
ảnh phóng to

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.