Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enligner


[enligner]
ngoại động từ
xếp thành hàng
Enligner des briques
xếp gạch thành hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.