Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlink




enlink
[in'liηk]
ngoại động từ
nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/in'liɳk/

ngoại động từ
nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.