Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enmesh




enmesh
[in'me∫]
ngoại động từ
đánh (bằng) lưới (cá...)
làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy


/in'meʃ/

ngoại động từ
đánh (bằng) lưới (cá...)
làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enmesh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.