Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enneasyllabic




enneasyllabic
[,eniəsi'læbik]
tính từ
(ngôn ngữ học) chín âm tiết


/,eniəsi'læbik/

tính từ
(ngôn ngữ học) chín âm tiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.