Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ennoblement




ennoblement
[i'noublmənt]
danh từ
sự làm thành quý tộc
sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng


/i'noublmənt/

danh từ
sự làm thành quý tộc
sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng

Related search result for "ennoblement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.