Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ennoblir


[ennoblir]
ngoại động từ
làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá
Le travail ennoblit l'homme
lao động nâng cao phẩm giá con người
phản nghĩa Avilir.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.