Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enormity




enormity
[i'nɔ:miti]
danh từ
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
tội ác; hành động tàn ác
tầm cỡ (nghĩa bóng)


/i'nɔ:miti/

danh từ
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
tội ác; hành động tàn ác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.