|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enravish
enravish | [in'rævi∫] | | Cách viết khác: | | enrapture | | [in'ræpt∫ə] | | | như enrapture |
/in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/
ngoại động từ làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn to be enraptured with something vô cùng thích thú cái gì
|
|
|
|