Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrayer


[enrayer]
ngoại động từ
lắp nan hoa vào (bánh xe)
làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy)
dập tắt
Enrayer la grippe
dập tắt bệnh cúm
phản nghĩa Bloquer, désenrayer.
(nông nghiệp) mở luống cày (trên một đám ruộng)
phản nghĩa Dérayer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.