Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enregistreur


[enregistreur]
tính từ
ghi
Appareil enregistreur
máy ghi
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ ghi
Enregistreur de pression
bộ ghi áp suất
Enregistreur d'altitude
máy ghi độ cao
Enregistreur d'appels téléphoniques
máy ghi số lần gọi điện thoại
Enregistreur sonore
thiết bị ghi âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.