Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrichissement


[enrichissement]
danh từ giống đực
sự giàu lên
(nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm
cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái mới đạt được làm phong phú thêm
Cette expérience sera pour vous un enrichissement
kinh nghiệm đó là một cái làm phong phú thêm cho vốn sống của anh
phản nghĩa Appauvrissement, ruine


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.